Giá Máy in đa năng Canon MF631CN Mới nhất
Giá Máy in đa năng Canon MF631CN Mới nhất
Mã SP: | Bảo hành: 12 Tháng | Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: | (5 đánh giá)
Giá Máy in đa năng Canon MF631CN Mới nhất
- Chức năng: In đen trắng, sao chép, scan
- In đảo mặt: Không
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 / Lan / Wifi
Thông tin sản phẩm Giá Máy in đa năng Canon MF631CN Mới nhất
Canon MF631CN là 1 chiếc máy in đa năng linh hoạt 3 trong 1, mang đến hiệu suất in đáng tin cậy cùng thiết kế nguyên khối cứng cáp giúp người tạo nên những bản in chất lượng cao.
Màn hình cảm ứng LCD 5 inch
Máy in MF631Cn tích hợp màn hình cảm ứng màu 5-inch. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất. |
Gửi tài liệu dễ dàng
Sử dụng công nghệ SEND độc quyền của Canon cho phép bạn quét tài liệu và gửi chúng tới một hoặc nhiều địa chỉ. Số hóa các tài liệu của bạn và gửi chúng tới các thư mục chia sẻ để quản lý và tiếp cận dữ liệu dễ dàng hơn. |
Giải pháp in ấn di động
Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng. |
Dung lượng mực lớn hơn
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 045H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge. |
In ấn trực tiếp từ USB
Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF. |
Kết nối Gigabit
Tích hợp tính năng kết nối Gigabit Ethernet mang lại kết nối mạng trôi chảy, giúp việc chia sẻ dữ liệu in ấn và thực hiện các công việc yêu cầu cao một cách dễ dàng hơn.
Hỗ trợ quét mã QR
Quét mã QR trên máy MF631Cn để đảm bảo rằng bạn đã kết nối được với đúng máy in khi đang sử dụng ứng dụng di động Canon PRINT Business.
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Máy in | |
Thương hiệu | Canon | |
Model | MF631CN | |
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in | A4 | Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) 9,600 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13.0 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư | Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 6.1 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II | |
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) | Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF | |
Lề in | 5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm) | |
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực | |
Tốc độ sao chép | A4 | Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | A4 | Xấp xỉ 12.0 / 14.0 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư | Xấp xỉ 11.7 / 13.8 giây (Đen trắng / Màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 999 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư | |
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu | |
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học | Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường | Lên đến 9,600 x 9,600dpi | |
Độ sâu màu | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB và mạng | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan Utility | Có, USB và mạng | |
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0) | Có | |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA, ICA | |
Tốc độ quét (*2) | N/A | |
Quét lên đám mây | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | |
Phương thức gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX | |
Chế độ màu | Màu, Đen trắng | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Khay nạp giấy | Khay chuẩn | 150 tờ |
Khay đa mục đích | 1 tờ | |
Tối đa | 151 tờ | |
Khay nhả giấy | In | 100 tờ (úp xuống) |
Kích cỡ giấy | Khay chuẩn | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy | Khay chuẩn | 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
Khay đa mục đích | 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) | |
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x |
Các tính năng khác | In ấn bảo mật, Quản lý ID | |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print | |
Danh bạ | LDAP | |
Hệ điều hành tương thích(*3) | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & up(*4), Linux(*4) |
|
Phần mềm đi kèm | Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực | |
Bộ nhớ máy | 1GB RAM | |
Màn hình LCD | Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0" | |
Kích thước (W × D × H) | 451 x 460 x 347mm | |
Trọng lượng | 19.5kg (gồm cartridge), 17.5kg (không gồm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 350W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 13.6W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.94W (USB / kết nối có dây) | |
Mức ồn (*5) | Khi hoạt động | Mức nén âm: 49dB Công suất âm: 6.4B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Vật tư tiêu thụ (*6) | Tiêu chuẩn | Cartridge 045 BK: 1,400 trang (theo máy: 1,400 trang) Cartridge 045 C/M/Y: 1,300 trang (theo máy: 690 trang) |
Cao | Cartridge 045H BK: 2,800 trang Cartridge 045H C/M/Y: 2,200 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*7) | 30,000 trang |
- Giá bán: 150.000 ₫
- Bảo hành: Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: 7.159.000 ₫
- Bảo hành: 12 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: 2.490.000 ₫
- Bảo hành: 24 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: 3.290.000 ₫
- Bảo hành: 24 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: 9.990.000 ₫
- Bảo hành: 12 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
Mã SP:
- Giá bán: 18.990.000 ₫
- Bảo hành: 12 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: 16.990.000 ₫
- Bảo hành: 36 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng