Giá Máy in đa năng HP LaserJet Pro MFP M428fdn – W1A29A Mới nhất
Giá Máy in đa năng HP LaserJet Pro MFP M428fdn – W1A29A Mới nhất
Mã SP: | Bảo hành: 36 Tháng | Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: | (3 đánh giá)
Giá Máy in đa năng HP LaserJet Pro MFP M428fdn – W1A29A Mới nhất
- Chức năng: in, Copy, Scan, Fax, Email
- In đảo mặt: Tự động
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 / Lan / Wifi
Thông tin sản phẩm Giá Máy in đa năng HP LaserJet Pro MFP M428fdn – W1A29A Mới nhất
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Máy in đa năng |
Thương hiệu | HP |
Model | LaserJet Pro MFP M428fdn |
Mã sản xuất | W1A29A |
Chức năng | In, Sao chép, Quét, Fax, Email |
Tùy chọn in hai mặt | Tự động (mặc định) |
Tốc độ in | Đen (A4, bình thường): Lên đến 38 ppm (mặc định) Lên đến 40 ppm (HP Tốc độ cao) Đen (chữ cái, bình thường): Lên đến 40 ppm (mặc định) Lên đến 42 ppm (HP Tốc độ cao) Đen (A4, in hai mặt): Lên đến 31 ipm Đen (chữ cái, in hai mặt): Lên đến 33 ipm |
Trang đầu tiên ra | Đen (A4, sẵn sàng): Nhanh tới 6,3 giây; Đen trắng (A4, ngủ): Nhanh 8,8 giây |
Công nghệ in | Laser |
Độ phân giải in |
Đen (tốt nhất) Dòng Fine (1200 x 1200 dpi)
Đen (bình thường) Bình thường (gốc 600 x 600 dpi; nâng cao lên đến 4800 x 600 dpi) Màu đen (đường nét mịn) Đường nét mịn (1200 x 1200 dpi) |
Công nghệ độ phân giải in | HP FastRes 1200, HP ProRes1200, Chế độ tiết kiệm |
Số hộp mực in | 1 (đen) |
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn |
HP PCL 6, HP PCL 5e, mô phỏng HP postscript cấp 3, PDF, URF, Native Office, PWG Raster
|
Quản lý máy in | HP Printer Assistant HP Utility (Mac) HP Device Toolbox HP Web JetAdmin Software, HP JetAdvantage Security Manager, HP SNMP Proxy Agent, HP WS Pro Proxy Agent Printer Administrator Resource Kit |
Quét | |
Công nghệ quét | Loại: Phẳng, ADF; Công nghệ: Cảm biến hình ảnh tiếp xúc (CIS) |
Tốc độ quét | In đen trắng (A4) Up to 29 ppm/46 ipm In màu to 20 ppm/34 ipm (color) |
Scan resolution | Enhanced: Up to 1200 x 1200 dpi Hardware: Flatbed (Up to 1200 x 1200 dpi) ADF (Up to 300 x 300 dpi) Optical: Up to 1200 x 1200 dpi |
Color scanning | Có |
Scan Size | Flatbed: 216 x 297 mm ADF: 216 x 356 mm |
Scan input modes | Front-panel scan, copy, email, or file buttons HP Scan software |
Scan file format | PDF, JPG, TIFF |
First copy out | Black (A4): As fast as 7.2 sec Black (A4, sleep): As fast as 9.5 sec Black (letter): As fast as 6.8 sec Black (letter, sleep): As fast as 9.1 sec |
Copy resolution | Color (text and graphics): Up to 600 x 600 dpi |
Max no of copies | Up to 999 copies |
Copier resize | 25 to 400% |
Copier settings | ID Copy Number of copies Resize (including 2-Up) Lighter/Darker Enhancements Original Size Binding Margin Collation Tray Selection Two-Sided Quality (Draft/Normal/Best) Save Current Settings Restore Factory Defaults |
Fax | |
Fax speed | 33.6 kbps / 3 sec per page |
Fax memory | Fax memory (A4): Up to 400 pages; Fax memory (letter): Up to 400 pages |
Fax resolution | Black (best): Up to 300 x 300 dpi (halftone enabled) Black (standard): 203 x 98 dpi Black and white (fine): Up to 203 x 196 dpi Black photo grayscale: 300 x 300 dpi (halftone) |
Standard connectivity | 1 Hi-Speed USB 2.0 1 rear host USB 1 Front USB port Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network 802.3az(EEE) |
Mobile printing capability5 | HP Smart App Apple AirPrint™ Google Cloud Print™ HP ePrint Mobile Apps Mopria™ Certified Roam capable for easy printing |
Kết nối không dây | |
Network capabilities |
Yes, via built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet; Authentication via 802.1X
|
Memory | Standard: 512 MB; Maximum: 512 MB |
Hard disk | No |
Processor speed | 1200 MHz |
Duty cycle (monthly)11 | Up to 80,000 pages; Recommended monthly page volume12: 750 to 4000 |
Input |
100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
|
Output | 150-sheet output bin |
Media types |
Paper (plain, EcoEFFICIENT, light, heavy, bond, colored, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough); envelopes; labels;
|
Media weight | Tray 1: 60 to 200 g/m² ; tray 2, optional 550-sheet tray 3: 60 to 120 g/m² |
Media Sizes Custom |
Khay 1: 76,2 x 127 đến 215,9 x 355,6 mm; Khay 2, 3: 104,9 x 148,59 đến 215,9 x 355,6 mm
|
Kích thước (wxdxh) 1 | 420 x 390 x 323 mm |
Trọng lượng | 12,6 kg |
- Giá bán: 150.000 ₫
- Bảo hành: Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: 7.159.000 ₫
- Bảo hành: 12 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: 2.490.000 ₫
- Bảo hành: 24 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: 3.290.000 ₫
- Bảo hành: 24 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: 9.990.000 ₫
- Bảo hành: 12 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
Mã SP:
- Giá bán: 18.990.000 ₫
- Bảo hành: 12 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: 16.990.000 ₫
- Bảo hành: 36 Tháng
- Tình trạng: Còn hàng